Có 2 kết quả:

泼冷水 pō lěng shuǐ ㄆㄛ ㄌㄥˇ ㄕㄨㄟˇ潑冷水 pō lěng shuǐ ㄆㄛ ㄌㄥˇ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to pour cold water on
(2) fig. to dampen one's enthusiasm

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to pour cold water on
(2) fig. to dampen one's enthusiasm

Bình luận 0